Hán Hàn cách học từ vựng thông minh

Cùng nhau học thêm các từ hán hàn về chữ 대 trong tiếng Hàn nhé. 고고

Chỉ với 1 âm "대" thôi các bạn có thể phát triển thêm hơn 50 từ vựng thông dụng.

Điều đơn giản là các bạn chỉ cần nắm rõ nghĩa của gốc từ "대" gồm những nghĩa gì là được

Hãy thử xem liệu bạn có nhanh  chóng thuộc các từ mời theo cách này không nhé.

Có thể là hình ảnh về văn bản cho biết '대/ đại: 대강: đại cương 대란: đại loạn 대개: đại khái 대략: đại lược- sách lược, 대계: đại kế- kế lâu dài nói chung 대국: đại cục- bối cảnh chung 대표: đại biểu 대군: đại quân 대학: đại học 대난: đại nạn- tai nạn 대회: đại hội 대뇌: đại não 대다수: đa số DREAMLAND 대업: đại nghiệp- 대왕: đại vương 대단원: đại đoàn kết 대원수: đại nguyên soái 대위: đại úy 대월: đại việt Chị ong nâu nâu, nâu nâu chị bay đi đâu đi đâu?'

Có thể là hình ảnh về văn bản cho biết '대/ Äội: 대원: đội viên 대오: đội ngũ 대/ Ä‘ối: 대답: đối đáp 대립: đối lập 대상: đối tượng 대면: đ‘ối diện 대외: ngoại 대조: đối chiếu 대질: đối chất 대책: đối sách 대적: đối đ»ch 대인: đ‘ối nhân 열정이 있으면 꼭 만난다. Nếu như bạn niềm đ‘am mê thì nhất Ļnh sẽ làm được tất cả. DREAMLAND Học tiếng Hàn qua âm Hán Hàn Việt'

 

Có thể là hình ảnh về văn bản cho biết '대/ đãi: 대령: đãi lệnh- đợi lệnh 대망: đãi vọng- chờ đợi Hđại: 대량: đại lượng 대로: đại lộ 대륙: đại lục 대리: đại lí 대맥: đại mạch- lúa mỳ 대문:đại môn- cửa lớn 대부분: đại bộ phận 대부인: đại phu nhân 대사관: đại sứ quán 대성공: đại thành công 대소변:đại tiểu tiện 대신: đại thần 대양: đại dương 대의: đại ý 대전: đại chiến 대죄: đại tội- tội lớn 대중: đại chúng DREAMLAND'

Link: https://www.facebook.com/pham.kevin.9889261/posts/371509251293622?notif_id=1629644828894703&notif_t=feedback_reaction_generic&ref=notif