Cấu trúc được sử dụng phổ biến trong đời sống sinh hoạt, trên phim ảnh, nghe nhạc,.... đừng để bỏ lỡ cơ hội học tập thêm một ngữ pháp mới cùng Dreamland nhé.
Cấu trúc tiếng Hàn “-지마세요” có nghĩa dịch ra tiếng Việt là “Đừng…”, dùng để khuyên bảo ai đó không nên làm gì một cách khéo léo, tế nhị, và cũng rất tự nhiên
Đây là hình thức phủ định của ngữ pháp -(으)세요, hình thức tôn kính là - 지 마십시요.
Ví dụ: 자동차를 운전할 때 술을 마시지마세요. đừng uống rượu khi lái xe
거짓말하 지마세요. đừng nói dối
Cách dùng 지 마세요”
지 마세요 chỉ có thể kết hợp với động từ, không thể kết hợp với 이다 hoặc tính từ.
Ví dụ: 슬프지 마세요. ⇒ Sai
슬퍼하지 마세요. ⇒ Đúng
지 마세요 chỉ kết hợp với động từ nguyên thể bỏ “다”, không cần chia động từ trước rồi kết hợp với 지 마세요.
Bảng chia động từ tham khảo
Nguyên thể |
-지 마세요 |
먹다( ăn ) |
먹지 마세요( đừng ăn ) |
마시다( uống ) |
마시지 마세요 (đừng uống) |
듣다 ( nghe ) |
듣지 마세요 (đừng nghe) |
말하다 (nói) |
말하지 마세요 (đừng nói) |
열다 ( mở ) |
열지 마세요 (đừng mở) |
닫다 (đóng) |
닫지 마세요 (đừng đóng) |
Mở rộng:
Với cách nói không lịch sự, thân thiết, gần gũi thì cấu trúc này có thể bỏ đuôi “세요” đi, chỉ còn là Động từ + 지 마.
Do vậy, bạn hay nghe trong phim Hàn các diễn viên nói câu “가지마” ( đừng đi), 먹지마 (Đừng lo).
Còn có thể thêm đuôi câu 라 sử dụng cho trường hợp nói với người nhỏ tuổi hơn mang ý nghĩa ra lệnh 놀지 마라 ( đừng có đi chơi nữa đấy)