[Tổng hợp] 15 trường đại học ở Busan Hàn Quốc bạn nên biết

Bạn luôn đặt câu hỏi liệu có nên du học Hàn Quốc tại Busan? Hay chọn trường đại học ở Busan nào cho tốt? Qua bài viết này Dreamland [...]

Bạn luôn đặt câu hỏi liệu có nên du học Hàn Quốc tại Busan? Hay chọn trường đại học ở Busan nào cho tốt? Qua bài viết này Dreamland sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan và những ưu nhược điểm khi chọn trường đại học Hàn Quốc và làm thế nào chọn trường Hàn Quốc cho chi phí phù hợp với từng bạn.

A. TÌM HIỂU VỀ THÀNH PHỐ BUSAN

Với dân số khoảng 4 triệu người, Busan là thành phố cảng lớn nhất ở phía nam và là thành phố lớn thứ 2 của Hàn Quốc chỉ sau thủ đô Seoul. Nhịp sống ở đây sôi động không thua kém gì Seoul, là nơi diễn ra nhiều sự kiện văn hóa, giải trí và hội nghị lớn của Hàn Quốc cũng như của thế giới. Khí hậu của thành phố chia làm 4 mùa rõ rệt với sự ôn hòa và ổn định, không quá khắc nghiệt, tạo điều kiện môi trường học tập lí tưởng cho sinh viên quốc tế.

chon-truong-dai-hoc-han-quoc-khu-vuc-busan

B. ƯU ĐIỂM KHI HỌC TẠI CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC Ở BUSAN HÀN QUỐC

  • Chi phí học tập không quá đắt đỏ: So với Seoul thì Busan có chi phí vừa phải và khá phù hợp với hầu hết du học sinh Việt Nam. Chi phí trung bình 1 năm học tại Busan chỉ khoảng 8.000 – 10.000$ trong khi tại Seoul bạn sẽ cần khoảng 10.000 – 12.000$.
  • Cuộc sống không quá ồn ào, xô bồ: Dân số  Seoul khoảng 10 triệu người, trong khi ở Busan chỉ khoảng 4 triệu người. Do đó, bạn sẽ cảm thấy nơi đây không quá đông đúc, ngột ngạt. Busan còn là thành phố biển lớn nhất Hàn Quốc, chính vì vậy lại càng là một nơi lý tưởng cho bất kỳ ai sinh sống, làm việc và học tập.
  • Khí hậu không quá khắc nhiệt: Busan nằm ở phía nam Hàn Quốc, nhiệt độ trung bình vào mùa đông sẽ ấm hơn Seoul. Điều này khá phù hợp cho những bạn không chịu được lạnh, dễ ảnh hưởng đến sức khỏe trong quá trình học tập.
  • Nhiều trường đại học lựa chọn: Ở Busan có khoảng 15 trường Đại học và Cao đẳng khác nhau. Chất lượng đào tạo cũng không thua kém bất kỳ khu vực nào và có nhiều lựa chọn cho sinh viên. Tùy vào khả năng học tập, tình hình tài chính gia đình và nguyện vọng chuyên ngành muốn theo học.
  • Nhiều cơ hội việc làm cho sinh viên: Số lượng trường Đại học không quá nhiều, nên công việc làm thêm ở Busan không phải cạnh tranh quá cao. Các bạn Du học sinh có thể kiếm việc dễ dàng hơn.

C. NHỮNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC Ở BUSAN – HÀN QUỐC

Bài viết này Trung tâm du học Hàn Quốc Dreamland sẽ gợi ý Top những trường đại học ở Busan đáng học nhất theo thứ tự từ trên xuống. Hy vọng sẽ cũng cấp những thông tin đầy đủ và bổ ích nhất cho các bạn đang tìm hiểu và có ý định du học tại Busan.

1. Trường Đại học Quốc gia Pusan – Hàn Quốc

logo-truong-dai-hoc-quoc-gia-pusan-han-quoc» Tên tiếng Hàn: 부산대학교

» Tên tiếng Anh: Pusan National University

» Năm thành lập: 1946

» Số lượng sinh viên: 32,000 sinh viên

» Học phí tiếng Hàn: 5,600,000 KRW/ năm

» Ký túc xá: ~950,000 KRW/ 3 tháng

» Địa chỉ: 2 Busandaehak-ro 63beon-gil, Jangjeon 2(i)-dong, Geumjeong-gu, Busan

» Website: https://www.pusan.ac.kr

» Thông tin chi tiết: Trường Đại học Quốc gia Pusan – Hàn Quốc

 

2. Trường Đại học Dong A – Hàn Quốc

logo-truong-dai-hoc-dong-a-han-quoc» Tên tiếng Hàn: 동아대학교

» Tên tiếng Anh: Dong-A University

» Năm thành lập: 1946

» Số lượng sinh viên: 25,000 sinh viên

» Học phí tiếng Hàn: 4,800,000 KRW/ năm

» Ký túc xá: 1,350,000 KRW/ 6 tháng

» Địa chỉ: Bumin Campus, BC-0116~3, 225 Gudeok-ro, Seo-gu, Busan, Korea

» Website: http://donga.ac.kr/

» Thông tin chi tiết: Trường Đại học Dong A – Hàn Quốc


*** Hiện Dreamland đang liên kết và tuyển sinh cho 2 trường TOP đầu tại Busan ***
ĐẠI HỌC DONG AĐẠI HỌC QUỐC GIA PUSAN

3. Trường Đại học Quốc gia Pukyong – Hàn Quốc

du-hoc-dai-hoc-quoc-gia-pukyong-han-quoc-부경대학교-university

logo-truong-dai-hoc-quoc-gia-pukyong-han-quoc» Tên tiếng Hàn: 부경대학교

» Tên tiếng Anh: Pukyong National University

» Năm thành lập: 1924

» Số lượng sinh viên: 28,000 sinh viên

» Học phí tiếng Hàn: 4,800,000 KRW/ năm

» Ký túc xá: 2,000,000 KRW/ 6 tháng

» Địa chỉ Daeyeon Campus: (48513) 45, Yongso-ro, Nam-Gu. Busan, Korea

» Website: http://pknu.ac.kr

» Thông tin chi tiết: Trường Đại học Quốc gia Pukyong – Hàn Quốc

4. Trường Đại học Ngoại ngữ Busan – Hàn Quốc

logo-truong-dai-hoc-ngoai-ngu-busan-han-quoc» Tên tiếng Hàn: 부산외국어대학교

» Tên tiếng Anh: Busan University of Foreign Studies (BUFS)

» Năm thành lập: 1981

» Số lượng sinh viên: ~12,000 Sinh viên

» Học phí tiếng Hàn: 4,800,000 KRW/ năm

» Ký túc xá: ~250,000 KRW/ tháng

» Địa chỉ: 65, Geumsaem-ro 485beon-gil, Geumjeong-gu, Busan

» Website: https://www.bufs.ac.kr

» Thông tin chi tiết: Trường Đại học Ngoại ngữ Busan – Hàn Quốc

 

5. Trường Đại học Dongeui – Hàn Quốc

logo-truong-dai-hoc-dong-eui-han-quoc» Tên tiếng Hàn: 동의대학교

» Tên tiếng Anh: Dongeui University

» Năm thành lập: 1977

» Số lượng sinh viên: 4,000 sinh viên

» Học phí tiếng Hàn: 4,400,000 KRW/ năm

» Ký túc xá: 1,532,000 KRW/ 6 tháng

» Gaya Campus: (Gaya-dong) 176 Eomgwangno, Busanjin-gu, Busan

» Yangjeong campus: (45-1 san Yangjeong-Dong) 100 jinri 1 ro, Busanjin-gu, Busan

» Website: https://www.deu.ac.kr/www

» Thông tin chi tiết: Trường Đại học Dongeui – Hàn Quốc

 

6. Trường Đại học Silla – Hàn Quốc

logo-truong-dai-hoc-silla-han-quoc» Tên tiếng Hàn: 신라대학교

» Tên tiếng Anh: Silla University

» Năm thành lập: 1954

» Số lượng sinh viên: 11,000 sinh viên

» Học phí tiếng Hàn: 4,600,000 KRW/ 1 năm

» Ký túc xá: 1,153,000 KRW/ 6 tháng

» Địa chỉ: 140 Baegyang-daero (Blvd), 700beon-gil (Rd.), Sasang-Gu, Busan, Korea

» Website: http://en.silla.ac.kr/en/

» Thông tin chi tiết: Trường Đại học Silla – Hàn Quốc

 

>> Xem thêm: Du học Hàn Quốc cần bao nhiêu tiền?

 

7. Trường Đại học Dongseo – Hàn Quốc

du-hoc-dai-hoc-dongseo-han-quoc-동서대학교-university

logo-truong-dai-hoc-dongseo-han-quoc» Tên tiếng Hàn: 동서대학교

» Tên tiếng Anh: Dongseo University

» Năm thành lập: 1991

» Số lượng sinh viên: 13,000 sinh viên

» Học phí tiếng Hàn: 4,400,000 KRW/ năm

» Ký túc xá: 200,000 KRW/ tháng

» Địa chỉ: 47 Jurye-ro, Sasang-gu, Busan 47011, Korea

» Website: http://www.dongseo.ac.kr/

 

8. Trường Đại học Inje – Hàn Quốc

logo-truong-dai-hoc-inje-han-quoc» Tên tiếng Hàn: 인제대학교

» Tên tiếng Anh: Inje University 

» Năm thành lập: 1946

» Số lượng sinh viên: 13,000 sinh viên (cả 2 cơ sở)

» Học phí tiếng Hàn: 5,000,000 KRW/ năm

» Ký túc xá: 700,000 KRW/ 4 tháng

» Địa chỉ Busan Campus: 75, Wekwon-ro, Busanjin-gu, Busan

» Website: http://www.inje.ac.kr

» Thông tin chi tiết: Trường Đại học Inje – Hàn Quốc

 

9. Trường Đại học Youngsan – Hàn Quốc

logo-dai-hoc-youngsan-han-quoc.png» Tên tiếng Hàn: 영산대학교

» Tên tiếng Anh: Youngsan University

» Năm thành lập: 1992

» Số lượng sinh viên: 10,000 sinh viên (cả 2 cơ sở)

» Học phí tiếng Hàn: 4,800,000 KRW/ năm

» Ký túc xá: ~900.000 KRW/ 6 tháng

» Địa chỉ Busan Campus: 142, Bansongsunhwan-ro, Haeundae-gu, Busan

» Website: https://www.ysu.ac.kr/

» Thông tin chi tiết: Trường Đại học Youngsan – Hàn Quốc

10. Trường Đại học Kyungsung – Hàn Quốc

du-hoc-dai-hoc-kyungsung-han-quoc-경성대학교-university

logo-truong-dai-hoc-kyungsung-han-quoc» Tên tiếng Hàn: 경성대학교

» Tên tiếng Anh: Kyungsung University

» Năm thành lập: 1955

» Số lượng sinh viên: ~15,000 sinh viên

» Học phí tiếng Hàn: 4,400,000 KRW/ năm

» Ký túc xá: 300,000 KRW/ tháng

» Địa chỉ: 309 Suyeong-ro, Daeyeon 3(sam)-dong, Nam-gu, Busan

» Website: http://kscms.ks.ac.kr

» Thông tin chi tiết: Trường Đại học Kyungsung – Hàn Quốc

 

>> Xem thêm: Chọn trường Đại học Hàn Quốc như thế nào cho đúng và hợp?

 

11. Trường Đại học Tongmyong – Hàn Quốc

logo-truong-dai-hoc-tongmyong-han-quoc» Tên tiếng Hàn: 동명대학교

» Tên tiếng Anh: Tongmyong University

» Năm thành lập: 1996

» Số lượng sinh viên: 5,000 sinh viên

» Học phí tiếng Hàn: 4,400,000 KRW/ 1 năm

» Ký túc xá: 810,000 KRW/ 6 tháng

» Địa chỉ: 428 Sinseon-ro, Yongdang-dong, Nam-gu, Busan

» Website: http://kli.tu.ac.kr

» Thông tin chi tiết: Trường Đại học Tongmyong – Hàn Quốc

 

12. Trường Đại học Kosin – Hàn Quốc

du-hoc-dai-hoc-Kosin-han-quoc-고신대학교-university

logo-truong-dai-hoc-kosin-han-quoc» Tên tiếng Hàn: 고신대학교

» Tên tiếng Anh: Kosin University

» Năm thành lập: 1946

» Số lượng sinh viên: ~5.000 sinh viên

» Học phí tiếng Hàn: 5,200,000/ năm

» Ký túc xá: 705,000 – 998,000 KRW/ kỳ/ 15 tuần

» Địa chỉ: (49104) 194, Wachiro, Yeongdo-Gu, Busan, Korea

» Website: https://www.kosin.ac.kr/

» Thông tin chi tiết: Trường Đại học Kosin – Hàn Quốc

 

13. Trường Đại học Hàng hải và đại dương Hàn Quốc

du-hoc-dai-hoc-hang-hai-va-dai-duong-han-quoc-국립-한국해양대학교-university

logo-truong-dai-hoc-dai-duong-va-hang-hai-han-quoc» Tên tiếng Hàn: 국립 한국해양대학교

» Tên tiếng Anh: Korea Maritime and Ocean University

» Năm thành lập: 1945

» Số lượng sinh viên: 7,000 sinh viên

» Học phí tiếng Hàn: 5,200,000 KRW/ năm

» Ký túc xá: 150,000 KRW/ tháng

» Địa chỉ: 727 Taejong-ro, Dongsam 2(i)-dong, Yeongdo-gu, Busan

» Website: http://www.kmou.ac.kr

 

14. Trường Đại học Catholic Pusan – Hàn Quốc

du-hoc-dai-hoc-catholic-pusan-han-quoc-부산가톨릭대학교-university

logo-truong-dai-hoc-catholic-pusan-han-quoc» Tên tiếng Hàn: 부산가톨릭대학교

» Tên tiếng Anh: Catholic University of Pusan

» Năm thành lập: 1962

» Số lượng sinh viên: 5,000 sinh viên

» Học phí tiếng Hàn: 3,520,000 KRW/ năm

» Ký túc xá:

»  Địa chỉ: 57 Oryundae-ro, Bugok 3(sam)-dong, Geumjeong-gu, Busan=

»  Website: https://eng.cup.ac.kr/

 

15. Trường Đại học giáo dục Quốc gia Busan – Hàn Quốc

du-hoc-dai-hoc-giao-duc-busan-han-quoc-부산교육대학-메인-university

logo-truong-dai-hoc-giao-duc-quoc-gia-busan-han-quoc» Tên tiếng Hàn: 부산교육대학 메인

» Tên tiếng Anh: Busan National University Of Education

» Năm thành lập: 1946

» Số lượng sinh viên: 2,000 sinh viên

» Học phí tiếng Hàn: Không có

» Ký túc xá:

» Địa chỉ: 24 Gyodae-ro, Geoje-dong, Yeonje-gu, Busan

» Website: http://www.bnue.ac.kr

Mọi thông tin về Du Học Hàn Quốc luôn được Dreamland cập nhật và hỗ trợ giải đáp nhanh nhất, chính xác nhất, tận tâm nhất và hoàn toàn miễn phí bạn nhé.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN

Với hơn 8 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực du học Hàn Quốc, Dreamland sẽ tư vấn mọi thông tin cần thiết về du học Hàn Quốc hoàn toàn MIỄN PHÍ, giúp học sinh và gia đình lựa chọn được trường học và khu vực phù hợp để có được cái nhìn đầy đủ và chính xác nhất trước khi quyết định sang du học Hàn Quốc.

LIÊN HỆ NGAY

CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁO DỤC VÀ DU HỌC QUỐC TẾ DREAMLAND

☞ Tầng 23 tòa nhà Vinaconex đường Phạm Hùng, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội
☎ Hotline: 0816 111 789


Email: Giaoducdreamland@gmail.com
Website: www.dreamland.edu.vn
Face: Du học Hàn Quốc cùng Dreamland